| | | |
XÃ ĐỨC XƯƠNG | | | |
DANH SÁCH CÁC ĐƠN VỊ , CÁ NHÂN ỦNG HỘ ĐƯỜNG HOA BAN | |
STT | Họ và Tên | Chức vụ | Số tiền (đ) | Ghi chú |
1 | Tập đoàn Phú Thành | | 10.000.000 | |
2 | Ô. Phạm Hải Hà | Bí thư Đảng ủy | 3.000.000 | |
3 | Tập thể ĐTN xã | Tập thể | 3.750.000 | |
4 | Ô. Đỗ Trọng Việt | Bí thư Đoàn | 500.000 | |
5 | Ô. Phạm Văn Tuyên | Chủ tịch CCB | 500.000 | |
6 | Ô. Vũ Văn Xã | Chủ tịch MTTQ | 500.000 | |
7 | Ô. Phạm Công Điệp | Chủ tịch ND xã | 500.000 | |
8 | Ô. Phạm Quý Tuấn | Chủ tịch CĐ xã | 500.000 | |
9 | Ô. Vũ Văn Luyện | Chỉ huy trưởng | 500.000 | |
10 | Ô. Phạm Văn Mãn | Công chức Đ/C | 500.000 | |
11 | Ô. Phạm Văn Tạo | Chủ tịch CCGC | 100.000 | |
12 | Tập thể Hội LHPN xã | Tập thể | 1.000.000 | |
13 | B. Nguyễn Thị Huế | Chủ tịch HLHPN | 500.000 | |
14 | Ô. Phạm Đăng Thẩm | Chủ tịch HĐND | 500.000 | |
15 | Ô. Phạm Văn Kiên | Công chức VPĐU | 500.000 | |
16 | B. Hoàng Thị Thân | Công chức VH&XH | 500.000 | |
17 | Ô. Phan Đăng Nghị | Phó chủ tịch UBND | 500.000 | |
18 | B. Nguyễn Thị Hoa | Ủy viên UB. MTTQ | 200.000 | |
19 | Ô. Phạm Văn Bừng | Công chức TC-KT | 500.000 | |
20 | Ô. Phạm Đắc Huyến | Công chức VP-TK | 300.000 | |
21 | B. Trần Thúy Nga | HĐ Tư Pháp | 100.000 | |
22 | Công An xã | Công an xã | 1.500.000 | |
23 | Ô. Đỗ Trọng Tuệ | Chủ tịch UBND xã | 500.000 | |
24 | Ô. Trần Vinh Quang | Chủ tịch NCT | 200.000 | |
25 | B. Phạm Hạnh Hường | Hiệu trường MN | 500.000 | |
26 | Ô. Đoàn Văn Tâm | Hiệu trưởng THCS | 500.000 | |
27 | B. Đinh Thị Hương | Hiệu trưởng TH | 500.000 | |
28 | HTXDVNN | HTX Dịch vụ NN | 500.000 | |
29 | B. Đỗ Thị Ngọc Thịnh | Trạm trưởng YT xã | 500.000 | |
30 | Ô. Phạm Văn Thành | Chủ tịch CTĐ | 300.000 | |
31 | Ô. Nguyễn Văn Đậu, Yến | Đầu làng An Cư 1 | 500.000 | |
32 | Ô. Phạm Đăng Tưởng | Đầu làng An Cư 1 | 500.000 | |
33 | Ô. Bùi Văn Đạo | Bí thư chi bộ An Vệ | 500.000 | |
34 | Ô. Nguyễn Duy Hưng | Công nhân Trạm bơm | 500.000 | |
35 | Ô. Nguyễn Xuân Đài | Thôn An Vệ | 500.000 | |
36 | Ô. Vũ Văn Bản | Trưởng Ban CTMT An Vệ | 300.000 | |
37 | B. Nguyễn Thị Kính | Trưởng Ban CTMT An Cư 1 | 300.000 | |
38 | Ô. Hồ Đình Lâm(Láng) | Đầu làng An Cư 1 | 200.000 | |
39 | Ô. Phạm Đắc Hùng(Chi) | Đầu làng An Cư 1 | 200.000 | |
40 | B. Phạm Thị Thiếp | Bí thư, Trưởng thôn An Cư 2 | 300.000 | |
41 | Ô. Nguyễn Văn Hải | Bí thư, Trưởng thôn An Cư 1 | 300.000 | |
42 | Ô. Phạm Văn Huy | Bí thư, Trưởng thôn T.Xương | 300.000 | Nợ |
43 | Ô. Phạm Văn Nhiên | Xóm Đầu làng Gừa | 200.000 | |
44 | B. Nguyễn Thị Trang | Xóm Đầu làng Gừa | 200.000 | |
45 | B. Nguyễn Thị Hường | Xóm Đầu làng Gừa | 200.000 | |
46 | Ô. Nguyễn Hữu Thường | Trưởng Ban CTMT Thọ Xương | 300.000 | |
47 | Ô. Vũ Văn Toán | Cửa hàng điện nước, kim khí xóm 2 | 200.000 | |
48 | Ô. Phạm Đăng Sênh | Trưởng ban lịch sử Đảng Đức Xương | 300.000 | |
49 | Ô. Phạm Quý Quang | Thành phố Hải Dương | 2.000.000 | |
50 | Ô. Phạm Quý Tảo | Thành phố Hải Dương | 1.000.000 | |
51 | Ô. Trần Văn Tản | An Cư 1 | 500.000 | |
52 | B. Phạm Thị Nụ | Chủ tịch hội Khuyến học | 200.000 | |
53 | Ô. Nguyễn Ngọc Dinh | Chủ vườn Ban | 3.750.000 | |
54 | Ô. Lê Văn Hùng | PGS.TS Hiệu trưởng trường Đại học Thành Đông | 7.500.000 | |
55 | Trường Tiểu học- Đ X | Tập thể Nhà trường | 1.000.000 | |
63 | | | | |
Cộng | ######### | |